🔍 Search: (GIẬN SÔI) SÙNG SỤC
🌟 (GIẬN SÔI) SÙN… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
지글지글
Phó từ
-
1
적은 양의 물이나 기름 등이 소리를 내면서 계속 끓는 소리. 또는 그 모양.
1 XÈO XÈO: Tiếng những cái như một lượng nhỏ mỡ hay nước liên tục sôi và phát ra tiếng. Hoặc hình ảnh đó. -
2
화가 나거나 걱정이 되어서 마음을 졸이는 모양.
2 RỪNG RỰC, (GIẬN SÔI) SÙNG SỤC: Hình ảnh nổi giận hoặc lo lắng nên bồn chồn trong lòng. -
3
아파서 열이 자꾸 나며 몸이 달아오르는 모양.
3 (NÓNG) RỪNG RỰC: Hình ảnh bị đau nên cứ sốt và cơ thể nóng bừng lên. -
4
햇볕이 뜨겁게 내리쬐는 모양.
4 CHÓI CHANG, NÓNG RỰC: Hình ảnh ánh nắng chiếu rọi một cách nóng bức.
-
1
적은 양의 물이나 기름 등이 소리를 내면서 계속 끓는 소리. 또는 그 모양.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119)